--

biệt phái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt phái

+ verb  

  • To second
    • được Bộ văn hoá một năm
      to be seconded to the Ministry of Culture for a year

+ adj  

  • Sectarian
    • chống tư tưởng biệt phái
      to oppose sectarian spirit
    • khuynh hướng biệt phái tả khuynh
      leftist sectarian tendency
    • chủ nghĩa biệt phái
      sectarianism
Lượt xem: 708